BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT (Ban hành kèm theo Thông tư 39 /TT-BYT ngày 30 tháng 11 năm 2018, Nghị quyết số 43/NQ-HDND ngày 17tháng 12 năm 2017) |
||||||
STT | Tên theo Danh mục kỹ thuật tại Thông tư 43,50,21 | Phân Loại PTTT | Tên theo Danh mục giá Thông tư 39/2018/TT-BYT | Giá TT39 | Gía nghị quyết 43 | Chuyên khoa theo TT43 |
1 | Công khám | 29.000 | 31.000 | |||
2 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 120.000 | ||||
3 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 245.700 | ||||
4 | Ngày giường bệnh Nội khoa: loại 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: loại 1 | 162.000 | 149.800 | ||
5 | Ngày giường bệnh Nội khoa: loại 2 | Ngày giường bệnh Nội khoa: loại 2 | 141.000 | 133.800 | ||
6 | Ngày giường bệnh Nội khoa: loại 3 | Ngày giường bệnh Nội khoa: loại 3 | 115.000 | 112.900 | ||
7 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: loại2 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: loại2 | 189.000 | 180.800 | ||
8 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: loại 3 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: loại 3 | 167.000 | 159.800 | ||
9 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: loại 4 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: loại 4 | 142.000 | 133.800 | ||
10 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Vi khuẩn nhuộm soi | 67.200 | 65.000 | VI SINH | |
11 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | T2 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 141.000 | 135.000 | NHI KHOA |
12 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | T2 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 141.000 | 135.000 | NGOẠI KHOA |
13 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | T2 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 176.000 | BỎNG | |
14 | Bóc nang tuyến Bartholin | P2 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.263.000 | 127.300 | .NHI KHOA |
15 | Bóc nang tuyến Bartholin | P2 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.263.000 | 127.300 | UNG BƯỚU |
16 | Bóc nang tuyến Bartholin | T1 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.263.000 | 1.273.000 | PHỤ SẢN |
17 | Bóc nhân xơ vú | T1 | Bóc nhân xơ vú | 973.000 | 947.000 | PHỤ SẢN |
18 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | P1 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697.000 | 679.000 | NHI KHOA |
19 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | P1 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1.117.000 | 1.094.000 | NHI KHOA |
20 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | T1 | Rửa bàng quang | 194.000 | 185.000 | NGOẠI KHOA |
21 | Bơm rửa lệ đạo | T2 | Bơm rửa lệ đạo | 36.200 | 35.000 | MẮT |
22 | Bơm thông lệ đạo | T1 | Thông lệ đạo hai mắt | 93.100 | 89.900 | MẮT |
23 | Bơm thuốc thanh quản | T3 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | 20.400 | 20.000 | TAI MŨI HỌNG |
24 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | T2 | Bơm rửa khoang màng phổi | 212.000 | 203.000 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
25 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 473.000 | 458.000 | PHỤ SẢN | |
26 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | P2 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.531.000 | 2.460.000 | NGOẠI KHOA |
27 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | T2 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 274.000 | 271.000 | NHI KHOA |
28 | Cặn Addis | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 42.900 | 42.400 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
29 | Canxi, Phospho định tính | Canxi, Phospho định tính | 6.300 | 6.300 | HÓA SINH | |
30 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | TDB | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 473.000 | 458.000 | NHI KHOA |
31 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | T1 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 473.000 | 458.000 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
32 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | P1 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.736.000 | 2.677.000 | UNG BƯỚU |
33 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | P2 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.736.000 | 2.677.000 | PHỤ SẢN |
34 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | P3 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.211.000 | 1.136.000 | NGOẠI KHOA |
35 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.234.000 | 2.151.000 | BỎNG |
36 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.234.000 | 2.151.000 | BỎNG |
37 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.263.000 | 2.180.000 | BỎNG |
38 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.263.000 | 2.180.000 | BỎNG |
39 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | P1 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm | 3.114.000 | 3.043.000 | NHI KHOA |
40 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | P1 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1.117.000 | 1.094.000 | UNG BƯỚU |
41 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | P2 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697.000 | 679.000 | UNG BƯỚU |
42 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | P1 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1.224.000 | 1.200.000 | UNG BƯỚU |
43 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | P1 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1.117.000 | 1.094.000 | UNG BƯỚU |
44 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | P1 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697.000 | 679.000 | UNG BƯỚU |
45 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 32.000 | 30.000 | NGOẠI KHOA | |
46 | Cắt chỉ khâu da | T3 | Cắt chỉ | 32.000 | 30.000 | NHI KHOA |
47 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 115.000 | 109.000 | PHỤ SẢN | |
48 | Cắt đoạn ruột non | P2 | Phẫu thuật cắt ruột non | 4.573.000 | 4.441.000 | NHI KHOA |
49 | Cắt hẹp bao quy đầu | P3 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.211.000 | 1.136.000 | NGOẠI KHOA |
50 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | T2 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 176.000 | 345.000 | NHI KHOA |
51 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | P2 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.547.000 | 4.381.000 | NHI KHOA |
52 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | P3 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2.578.000 | NHI KHOA | |
53 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | T2 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 242.000 | 233.000 | NỘI TIẾT |
54 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | T2 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 242.000 | 233.000 | NỘI TIẾT |
55 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | TDB | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 405.000 | 392.000 | NHI KHOA |
56 | Cắt polyp cổ tử cung | P3 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1.915.000 | 1.868.000 | UNG BƯỚU |
57 | Cắt polyp ống tai | P2 | Cắt polyp ống tai gây tê | 598.000 | 589.000 | NHI KHOA |
58 | Cắt polyp ống tai | P2 | Cắt polyp ống tai gây tê | 598.000 | 589.000 | UNG BƯỚU |
59 | Cắt ruột thừa đơn thuần | P2 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.531.000 | 2.460.000 | NGOẠI KHOA |
60 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | P2 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.531.000 | 2.460.000 | NGOẠI KHOA |
61 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | P2 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.531.000 | 2.460.000 | NGOẠI KHOA |
62 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | P1 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 3.046.000 | 2.935.000 | NHI KHOA |
63 | Cắt u bao gân | P2 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1.742.000 | 1.642.000 | UNG BƯỚU |
64 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | P1 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2.591.000 | 2.507.000 | UNG BƯỚU |
65 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | P2 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1.742.000 | 1.642.000 | UNG BƯỚU |
66 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | P1 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1.742.000 | 1.642.000 | UNG BƯỚU |
67 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | P1 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1.117.000 | 1.094.000 | NHI KHOA |
68 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | P2 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1.742.000 | 1.642.000 | UNG BƯỚU |
69 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | P1 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 3.046.000 | 2.935.000 | PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
70 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | P2 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.914.000 | 1.793.000 | UNG BƯỚU |
71 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | P1 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 2.690.000 | 2.536.000 | UNG BƯỚU |
72 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | P2 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 830.000 | 819.000 | UNG BƯỚU |
73 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | P2 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 830.000 | 819.000 | UNG BƯỚU |
74 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | P3 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1.177.000 | 1.107.000 | UNG BƯỚU |
75 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.912.000 | 2.835.000 | UNG BƯỚU |
76 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.912.000 | 2.835.000 | UNG BƯỚU |
77 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.912.000 | 2.835.000 | UNG BƯỚU |
78 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | P2 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1.224.000 | 1.200.000 | UNG BƯỚU |
79 | Cắt u thành âm đạo | P2 | Cắt u thành âm đạo | 2.022.000 | 1.960.000 | UNG BƯỚU |
80 | Cắt u thành âm đạo | P3 | Cắt u thành âm đạo | 2.022.000 | 1.960.000 | PHỤ SẢN |
81 | Cắt u vú lành tính | P2 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2.830.000 | 2.753.000 | UNG BƯỚU |
82 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | P3 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2.591.000 | 2.507.000 | NHI KHOA |
83 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | P1 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1.224.000 | 1.200.000 | UNG BƯỚU |
84 | Cắt u xương sụn lành tính | P2 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3.706.000 | 3.611.000 | UNG BƯỚU |
85 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | T3 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182.000 | 173.000 | TAI MŨI HỌNG |
86 | Chích áp xe phần mềm lớn | T2 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182.000 | 173.000 | NHI KHOA |
87 | Chích áp xe sàn miệng | T1 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 259.000 | 250.000 | TAI MŨI HỌNG |
88 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | T1 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 259.000 | 250.000 | TAI MŨI HỌNG |
89 | Chích áp xe tuyến Bartholin | T2 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 817.000 | 783.000 | PHỤ SẢN |
90 | Chích áp xe vú | T2 | Chích apxe tuyến vú | 215.000 | 206.000 | PHỤ SẢN |
91 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | T2 | Chích chắp hoặc lẹo | 77.600 | 75.600 | NHI KHOA |
92 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | T2 | Chích chắp hoặc lẹo | 77.600 | 75.600 | .MẮT |
93 | Chích rạch áp xe nhỏ | TDB | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182.000 | 173.000 | NHI KHOA |
94 | Chích rạch màng nhĩ | T3 | Trích màng nhĩ | 60.200 | 58.000 | TAI MŨI HỌNG |
95 | Chích rạch màng nhĩ | T3 | Trích màng nhĩ | 60.200 | 58.000 | TAI MŨI HỌNG |
96 | Chlamydia test nhanh | Chlamydia test nhanh | 70.800 | 69.000 | VI SINH | |
97 | Chọc dịch khớp | T1 | Hút dịch khớp | 113.000 | 109.000 | NHI KHOA |
98 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | T2 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 135.000 | 131.000 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
99 | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | 276.000 | 267.000 | PHỤ SẢN | |
100 | Chọc hút dịch vành tai | T3 | Chọc hút dịch vành tai | 51.200 | 47.900 | TAI MŨI HỌNG |
101 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
102 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
103 | Chụp Xquang Chausse III | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
104 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
105 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
106 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
107 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
108 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
109 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
110 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
111 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
112 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
113 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
114 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
115 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
116 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
117 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
118 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
119 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
120 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
121 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
122 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
123 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
124 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
125 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
126 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
127 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
128 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
129 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
130 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
131 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
132 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
133 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
134 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
135 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 68.000 | ĐIỆN QUANG | |
136 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
137 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
138 | Chụp Xquang mỏm trâm | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
139 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
140 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
141 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
142 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
143 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
144 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
145 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
146 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
147 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
148 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
149 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
150 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
151 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
152 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
153 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
154 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
155 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49.200 | 47.000 | ĐIỆN QUANG | |
156 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
157 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
158 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
159 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68.200 | 66.000 | ĐIỆN QUANG | |
160 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55.200 | 53.000 | ĐIỆN QUANG | |
161 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông | 14.800 | 14.500 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
162 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | Cố định gãy xương sườn | 48.900 | 46.500 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
163 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | Cố định gãy xương sườn | 48.900 | 46.500 | NHI KHOA |
164 | Cryptosporidium test nhanh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 236.000 | 230.000 | VI SINH | |
165 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | P2 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2.796.000 | 2.709.000 | NGOẠI KHOA |
166 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | P3 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.211.000 | 1.136.000 | NGOẠI KHOA |
167 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | T1 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 824.000 | 798.000 | PHỤ SẢN |
168 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | T1 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 184.000 | 183.000 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
169 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | T1 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 184.000 | 183.000 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
170 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | T2 | Thay canuyn mở khí quản | 245.000 | 241.000 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
171 | Đặt nội khí quản | T1 | Đặt nội khí quản | 564.000 | 555.000 | TAI MŨI HỌNG |
172 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | Đặt sonde dạ dày | 88.700 | 85.400 | NỘI KHOA |
173 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | T3 | Thông đái | 88.700 | 85.400 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
174 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80.900 | 78.000 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
175 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80.900 | 78.000 | NỘI KHOA |
176 | Đặt sonde bàng quang | T3 | Thông đái | 88.700 | 78.000 | NỘI KHOA |
177 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80.900 | 78.000 | PHỤ SẢN | |
178 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 129.000 | 126.000 | VI SINH | |
179 | Điện châm | T2 | Điện châm (có kim dài) | 73.100 | 75.800 | Y HỌC CỔ TRUYỀN |
180 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | 28.900 | 286.000 | HÓA SINH | |
181 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 28.900 | 286.000 | HÓA SINH | |
182 | Điều trị tủy lại | P3 | Điều trị tuỷ lại | 950.000 | 941.000 | NHI KHOA |
183 | Điều trị tủy lại | P3 | Điều trị tuỷ lại | 950.000 | 941.000 | RĂNG HÀM MẶT |
184 | Điều trị tuỷ răng sữa | T1 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 268.000 | 261.000 | NHI KHOA |
185 | Điều trị tuỷ răng sữa | T1 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 378.000 | 369.000 | NHI KHOA |
186 | Điều trị tuỷ răng sữa | P3 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 268.000 | 261.000 | RĂNG HÀM MẶT |
187 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | T3 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 31.800 | 30.700 | NHI KHOA |
188 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
189 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
190 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 16.000 | 15.900 | HÓA SINH | |
191 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
192 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
193 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
194 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Ca++ máu | 16.000 | 15.900 | HÓA SINH | |
195 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Calci | 12.800 | 12.700 | HÓA SINH | |
196 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26.800 | 26.500 | HÓA SINH | |
197 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | CK-MB | 37.500 | 37.100 | HÓA SINH | |
198 | Định lượng Creatinin (dịch) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
199 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
200 | Định lượng Creatinin (niệu) | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 16.000 | 15.900 | HÓA SINH | |
201 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26.800 | 26.500 | HÓA SINH | |
202 | Định lượng Globulin [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
203 | Định lượng Glucose (niệu) | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13.800 | 13.700 | HÓA SINH | |
204 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
205 | Định lượng HbA1c [Máu] | HbA1C | 100.000 | 99.600 | HÓA SINH | |
206 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế) | 29.700 | 29.100 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
207 | Định lượng Protein (niệu) | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13.800 | 13.700 | HÓA SINH | |
208 | Định lượng Protein S100 [Máu] | Định lượng Protein S | 229.000 | 224.000 | HÓA SINH | |
209 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
210 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | RF (Rheumatoid Factor) | 37.500 | 37.100 | HÓA SINH | |
211 | Định lượng Urê (dịch) | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
212 | Định lượng Urê (niệu) | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 16.000 | 15.900 | HÓA SINH | |
213 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
214 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38.800 | 38.000 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
215 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38.800 | 38.000 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
216 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu | 57.200 | 56.000 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
217 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.900 | 22.400 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
218 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28.600 | 28.000 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
219 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu | 45.800 | 44.800 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
220 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | 51.500 | 50.400 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
221 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30.800 | 30.200 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
222 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30.800 | 30.200 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
223 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20.500 | 20.100 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
224 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Opiate định tính | 42.900 | 42.400 | HÓA SINH | |
225 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Dưỡng chấp | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
226 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Opiate định tính | 42.900 | 42.400 | HÓA SINH | |
227 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | Canxi, Phospho định tính | 6.300 | 6.300 | HÓA SINH | |
228 | Định tính Porphyrin [niệu] | Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân | 51.900 | 49.000 | HÓA SINH | |
229 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | T1 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 980.000 | 927.000 | . PHỤ SẢN |
230 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | T2 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 697.000 | 675.000 | . PHỤ SẢN |
231 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | T1 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.193.000 | 1.114.000 | . PHỤ SẢN |
232 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
233 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
234 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
235 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
236 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 26.800 | 26.500 | HÓA SINH | |
237 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | CPK | 26.800 | 26.500 | HÓA SINH | |
238 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | CK-MB | 37.500 | 377.100 | HÓA SINH | |
239 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Gama GT | 19.200 | 19.000 | HÓA SINH | |
240 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | LDH | 26.800 | 26.500 | HÓA SINH | |
241 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | LDH | 26.800 | 26.500 | HÓA SINH | |
242 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | Đo hoạt độ P-Amylase | 64.300 | 63.600 | HÓA SINH | |
243 | Đo thị giác 2 mắt | T1 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 62.300 | 586.000 | MẮT |
244 | Đường máu mao mạch | Đường máu mao mạch | 15.200 | 23.300 | HÓA SINH | |
245 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | Điện tâm đồ | 32.000 | 45.900 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
246 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | Điện tâm đồ | 32.000 | 45.900 | NHI KHOA |
247 | Giác hơi điều trị các chứng đau | T3 | Giác hơi | 32.800 | 31.800 | Y HỌC CỔ TRUYỀN |
248 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | T3 | Giác hơi | 32.800 | 31.800 | Y HỌC CỔ TRUYỀN |
249 | HBeAg test nhanh | HBeAg test nhanh | 59.000 | 57.500 | VI SINH | |
250 | HBsAg test nhanh | HBsAg (nhanh) | 53.000 | 51.700 | VI SINH | |
251 | HCV Ab test nhanh | Anti-HCV (nhanh) | 53.000 | 51.700 | VI SINH | |
252 | HEV Ab test nhanh | Rickettsia Ab | 118.000 | 115.000 | VI SINH | |
253 | HEV IgM test nhanh | Rickettsia Ab | 118.000 | 115.000 | VI SINH | |
254 | HIV Ab test nhanh | Anti-HIV (nhanh) | 53.000 | 51.700 | VI SINH | |
255 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | 64.900 | 63.200 | VI SINH | |
256 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 37.800 | 36.800 | VI SINH | |
257 | Hút dịch khớp cổ chân | T3 | Hút dịch khớp | 113.000 | 109.000 | NỘI KHOA |
258 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 123.000 | 118.000 | NỘI KHOA |
259 | Hút dịch khớp cổ tay | T3 | Hút dịch khớp | 113.000 | 109.000 | NỘI KHOA |
260 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 123.000 | 118.000 | NỘI KHOA |
261 | Hút dịch khớp gối | T3 | Hút dịch khớp | 113.000 | 109.000 | NỘI KHOA |
262 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 123.000 | 118.000 | NỘI KHOA |
263 | Hút dịch khớp khuỷu | T3 | Hút dịch khớp | 113.000 | 109.000 | NỘI KHOA |
264 | Hút đờm hầu họng | T3 | Hút đờm | 10.800 | 10.000 | NỘI KHOA |
265 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | T3 | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 310.000 | 295.000 | NHI KHOA |
266 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | T3 | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 310.000 | 295.000 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
267 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | T3 | Hút đờm | 10.800 | 10.000 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
268 | Hút nang bao hoạt dịch | T3 | Hút dịch khớp | 113.000 | 109.000 | NỘI KHOA |
269 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | T3 | Chọc hút hạch hoặc u | 108.000 | 104.000 | NỘI KHOA |
270 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | P2 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.821.000 | 2.728.000 | PHỤ SẢN |
271 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | P2 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.708.000 | 3.609.000 | NHI KHOA |
272 | Khâu phục hồi bờ mi | P3 | Khâu phục hồi bờ mi | 679.000 | 645.000 | PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
273 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | P3 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.872.000 | 1.810.000 | PHỤ SẢN |
274 | Khâu tử cung do nạo thủng | P2 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2.750.000 | PHỤ SẢN | |
275 | Khâu vết rách vành tai | T3 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 176.000 | 135.000 | TAI MŨI HỌNG |
276 | Khâu vết thương thành bụng | P2 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.914.000 | 1.793.000 | NGOẠI KHOA |
277 | Khâu vết thương vùng môi | P3 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.211.000 | 1.136.000 | . PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
278 | Khâu vòng cổ tử cung | T1 | Khâu vòng cổ tử cung | 545.000 | 109.000 | PHỤ SẢN |
279 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | T2 | Khí dung | 19.600 | 17.600 | GÂY MÊ HỒI SỨC |
280 | Khí dung mũi họng | T1 | Khí dung | 19.600 | 17.600 | NHI KHOA |
281 | Khí dung mũi họng | Khí dung | 19.600 | 17.600 | TAI MŨI HỌNG | |
282 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | T2 | Khí dung | 19.600 | 17.600 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
283 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | P2 | Phẫu thuật loại II (Sản khoa) | 1.450.000 | 1.373.000 | PHỤ SẢN |
284 | Làm thuốc tai | T3 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | 20.400 | 20.000 | NHI KHOA |
285 | Làm thuốc tai | T3 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | 20.400 | 20.000 | TAI MŨI HỌNG |
286 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 84.600 | 82.100 | PHỤ SẢN | |
287 | Lấy calci kết mạc | T3 | Lấy sạn vôi kết mạc | 34.600 | 33.000 | MẮT |
288 | Lấy cao răng | T1 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 131.000 | 124.000 | RĂNG HÀM MẶT |
289 | Lấy cao răng | T1 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 75.200 | 70.900 | RĂNG HÀM MẶT |
290 | Lấy dị vật âm đạo | T1 | Lấy dị vật âm đạo | 563.000 | 541.000 | NHI KHOA |
291 | Lấy dị vật âm đạo | T2 | Lấy dị vật âm đạo | 563.000 | 541.000 | PHỤ SẢN |
292 | Lấy dị vật hạ họng | T2 | Lấy dị vật họng | 40.600 | 40.000 | NHI KHOA |
293 | Lấy dị vật hạ họng | T2 | Lấy dị vật họng | 40.600 | 40.000 | TAI MŨI HỌNG |
294 | Lấy dị vật kết mạc | T2 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 63.600 | 61.600 | MẮT |
295 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | T2 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 192.000 | 187.000 | TAI MŨI HỌNG |
296 | Lấy dị vật tai | T1 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 62.000 | 60.000 | NHI KHOA |
297 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | P2 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.821.000 | 2.728.000 | PHỤ SẢN |
298 | Mổ bóc nhân xơ vú | P3 | Bóc nhân xơ vú | 973.000 | 947.000 | UNG BƯỚU |
299 | Mở bụng thăm dò | P3 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 2.494.000 | 2.447.000 | NGOẠI KHOA |
300 | Mở rộng lỗ sáo | P3 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.211.000 | 1.136.000 | NGOẠI KHOA |
301 | Nắm, cố định trật khớp hàm | T2 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395.000 | 386.000 | NGOẠI KHOA |
302 | Nắm, cố định trật khớp hàm | T2 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217.000 | 208.000 | NGOẠI KHOA |
303 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | T1 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395.000 | 386.000 | NHI KHOA |
304 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | T1 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1.642.000 | 1.594.000 | RĂNG HÀM MẶT |
305 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | T3 | Nặn tuyến bờ mi | 34.600 | 33.000 | . MẮT |
306 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | T2 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217.000 | 208.000 | NGOẠI KHOA |
307 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NHI KHOA |
308 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NHI KHOA |
309 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | T2 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NGOẠI KHOA |
310 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | T2 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NGOẠI KHOA |
311 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NHI KHOA |
312 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208.000 | 200.000 | NHI KHOA |
313 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | T1 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 620.000 | 611.000 | NHI KHOA |
314 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NHI KHOA |
315 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NHI KHOA |
316 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NGOẠI KHOA |
317 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NGOẠI KHOA |
318 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NHI KHOA |
319 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208.000 | 200.000 | NHI KHOA |
320 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NGOẠI KHOA |
321 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NGOẠI KHOA |
322 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NGOẠI KHOA |
323 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NHI KHOA |
324 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NHI KHOA |
325 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | T1 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 620.000 | 611.000 | NHI KHOA |
326 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NHI KHOA |
327 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NHI KHOA |
328 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NGOẠI KHOA |
329 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NGOẠI KHOA |
330 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NHI KHOA |
331 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208.000 | 200.000 | NHI KHOA |
332 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NGOẠI KHOA |
333 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NGOẠI KHOA |
334 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NGOẠI KHOA |
335 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NGOẠI KHOA |
336 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NHI KHOA |
337 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NHI KHOA |
338 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NHI KHOA |
339 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NHI KHOA |
340 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | T2 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NGOẠI KHOA |
341 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | T2 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NGOẠI KHOA |
342 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NHI KHOA |
343 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NHI KHOA |
344 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | T2 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NGOẠI KHOA |
345 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | T2 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248.000 | 23.600 | NGOẠI KHOA |
346 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208.000 | 200.000 | NHI KHOA |
347 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NHI KHOA |
348 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NGOẠI KHOA |
349 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208.000 | 200.000 | NGOẠI KHOA |
350 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NHI KHOA |
351 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208.000 | 200.000 | NHI KHOA |
352 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NGOẠI KHOA |
353 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208.000 | 200.000 | NGOẠI KHOA |
354 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | T2 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NGOẠI KHOA |
355 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | T2 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208.000 | 200.000 | NGOẠI KHOA |
356 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NHI KHOA |
357 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208.000 | 200.000 | NHI KHOA |
358 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330.000 | NHI KHOA | |
359 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NHI KHOA |
360 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NGOẠI KHOA |
361 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NGOẠI KHOA |
362 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | T1 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231.000 | 225.000 | NHI KHOA |
363 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | T1 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158.000 | 150.000 | NHI KHOA |
364 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231.000 | 225.000 | NGOẠI KHOA |
365 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158.000 | 150.000 | NGOẠI KHOA |
366 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231.000 | 225.000 | NHI KHOA |
367 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158.000 | 150.000 | NHI KHOA |
368 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231.000 | 225.000 | NGOẠI KHOA |
369 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158.000 | 150.000 | NGOẠI KHOA |
370 | Nắn, bó bột gãy xương chày | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330.000 | 320.000 | NHI KHOA |
371 | Nắn, bó bột gãy xương chày | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248.000 | 236.000 | NHI KHOA |
372 | Nắn, bó bột gãy xương chày | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231.000 | 225.000 | NGOẠI KHOA |
373 | Nắn, bó bột gãy xương chày | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158.000 | 150.000 | NGOẠI KHOA |
374 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | T2 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395.000 | 386.000 | NGOẠI KHOA |
375 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | T2 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217.000 | 208.000 | NGOẠI KHOA |
376 | Nắn, bó bột gãy xương gót | T2 | Nắn, bó gẫy xương gót | 141.000 | 135.000 | .NGOẠI KHOA |
377 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | T1 | Nắn, bó gẫy xương gót | 141.000 | 135.000 | NHI KHOA |
378 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231.000 | 225.000 | NHI KHOA |
379 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158.000 | 150.000 | NHI KHOA |
380 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231.000 | 225.000 | NGOẠI KHOA |
381 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158.000 | 150.000 | NGOẠI KHOA |
382 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | T2 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 256.000 | 250.000 | NHI KHOA |
383 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | T2 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 156.000 | 150.000 | NHI KHOA |
384 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | T2 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 256.000 | 250.000 | NGOẠI KHOA |
385 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | T2 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 156.000 | 150.000 | NGOẠI KHOA |
386 | Nắn, bó bột trật khớp gối | T2 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 156.000 | 150.000 | NHI KHOA |
387 | Nắn, bó bột trật khớp gối | T2 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 256.000 | 250.000 | NGOẠI KHOA |
388 | Nắn, bó bột trật khớp gối | T2 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 156.000 | 150.000 | NGOẠI KHOA |
389 | Nắn, bó bột trật khớp háng | T1 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 641.000 | 635.000 | NHI KHOA |
390 | Nắn, bó bột trật khớp háng | T1 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 271.000 | 265.000 | NHI KHOA |
391 | Nắn, bó bột trật khớp háng | T2 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 710.000 | 701.000 | NGOẠI KHOA |
392 | Nắn, bó bột trật khớp háng | T2 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 318.000 | NGOẠI KHOA | |
393 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | T1 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395.000 | 306.000 | NHI KHOA |
394 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | T1 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217.000 | 208.000 | NHI KHOA |
395 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | T2 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395.000 | 386.000 | NGOẠI KHOA |
396 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | T2 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217.000 | 208.000 | NGOẠI KHOA |
397 | Nắn, bó bột trật khớp vai | T1 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 316.000 | 310.000 | NHI KHOA |
398 | Nắn, bó bột trật khớp vai | T1 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 161.000 | 155.000 | NHI KHOA |
399 | Nắn, bó bột trật khớp vai | T2 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 316.000 | 310.000 | NGOẠI KHOA |
400 | Nắn, bó bột trật khớp vai | T2 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 161.000 | 155.000 | NGOẠI KHOA |
401 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | T2 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395.000 | 386.000 | X. NGOẠI KHOA |
402 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | T2 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217.000 | 208.000 | NGOẠI KHOA |
403 | Nạo hút thai trứng | T1 | Nạo hút thai trứng | 756.000 | 716.000 | PHỤ SẢN |
404 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | T2 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 340.000 | 331.000 | PHỤ SẢN |
405 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 67.200 | 65.000 | VI SINH | |
406 | Nghiệm pháp Atropin | T2 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | 196.000 | NỘI KHOA | |
407 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 129.000 | 128.000 | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |
408 | Nhổ chân răng sữa | T1 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 36.200 | 336.000 | . NHI KHOA |
409 | Nhổ chân răng sữa | T1 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 36.200 | 336.000 | RĂNG HÀM MẶT |
410 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | T1 | Nhổ chân răng | 187.000 | 180.000 | NHI KHOA |
411 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | T1 | Nhổ chân răng | 187.000 | 180.000 | RĂNG HÀM MẶT |
412 | Nhổ răng sữa | T1 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 36.200 | 33.600 | NHI KHOA |
413 | Nhổ răng sữa | T1 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 36.200 | 33.600 | RĂNG HÀM MẶT |
414 | Nhổ răng thừa | T1 | Nhổ răng khó | 203.000 | 194.000 | RĂNG HÀM MẶT |
415 | Nhổ răng vĩnh viễn | P3 | Nhổ răng khó | 203.000 | 194.000 | RĂNG HÀM MẶT |
416 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | T1 | Nhổ răng đơn giản | 101.000 | 98.600 | NHI KHOA |
417 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | T1 | Nhổ răng đơn giản | 101.000 | 98.600 | RĂNG HÀM MẶT |
418 | Nong niệu đạo | P3 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 237.000 | 268.000 | NHI KHOA |
419 | Nong niệu đạo | T1 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 237.000 | 268.000 | NGOẠI KHOA |
420 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | T2 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 237.000 | 268.000 | NỘI KHOA |
421 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 181.000 | 177.000 | PHỤ SẢN | |
422 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | 296.000 | 283.000 | PHỤ SẢN | |
423 | Phản ứng CRP | Phản ứng CRP | 21.400 | 21.200 | HÓA SINH | |
424 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Rivalta | 8.400 | 84.000 | HÓA SINH | |
425 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | P1 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2.796.000 | 2.709.000 | NHI KHOA |
426 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | P2 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.547.000 | 4.381.000 | NHI KHOA |
427 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | P1 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4.795.000 | 4.381.000 | PHỤ SẢN |
428 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | P3 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697.000 | 679.000 | PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
429 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | P3 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697.000 | 679.000 | PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
430 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | P2 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697.000 | 679.000 | PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
431 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | P3 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 830.000 | 819.000 | TAI MŨI HỌNG |
432 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | P2 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.218.000 | 2.147.000 | NGOẠI KHOA |
433 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | P2 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.912.000 | 2.835.000 | PHỤ SẢN |
434 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | P1 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3.715.000 | 3.594.000 | PHỤ SẢN |
435 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | P1 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3.674.000 | 3.553.000 | PHỤ SẢN |
436 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | P2 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.708.000 | 3.609.000 | NHI KHOA |
437 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | P1 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.547.000 | 4.381.000 | NGOẠI KHOA |
438 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | PDB | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 4.612.000 | 4.335.000 | NGOẠI KHOA |
439 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | P2 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3.228.000 | 3.157.000 | NGOẠI KHOA |
440 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | P2 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3.228.000 | 3.157.000 | NGOẠI KHOA |
441 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | P2 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3.228.000 | 3.157.000 | NGOẠI KHOA |
442 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | P1 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3.228.000 | 3.157.000 | NGOẠI KHOA |
443 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.708.000 | 3.609.000 | NGOẠI KHOA |
444 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.708.000 | 3.609.000 | NGOẠI KHOA |
445 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | P1 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.586.000 | 2.524.000 | NGOẠI KHOA |
446 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | P2 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3.945.000 | 3.850.000 | NGOẠI KHOA |
447 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.708.000 | 3.609.000 | NGOẠI KHOA |
448 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.708.000 | 3.609.000 | NGOẠI KHOA |
449 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | P2 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.708.000 | 3.609.000 | NGOẠI KHOA |
450 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.708.000 | 3.609.000 | NGOẠI KHOA |
451 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.708.000 | 3.609.000 | NGOẠI KHOA |
452 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.708.000 | 3.609.000 | NGOẠI KHOA |
453 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.708.000 | 3.609.000 | NGOẠI KHOA |
454 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.708.000 | 3.609.000 | NGOẠI KHOA |
455 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.708.000 | 3.609.000 | NGOẠI KHOA |
456 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | P1 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3.945.000 | 3.850.000 | NGOẠI KHOA |
457 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.708.000 | 3.609.000 | NGOẠI KHOA |
458 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | P2 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.300.000 | 2.223.000 | PHỤ SẢN |
459 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | P1 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 2.894.000 | 2.773.000 | PHỤ SẢN |
460 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | P2 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3.323.000 | 3.246.000 | . PHỤ SẢN |
461 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | P2 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2.923.000 | 2.828.000 | NGOẠI KHOA |
462 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | P2 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2.923.000 | 2.828.000 | NGOẠI KHOA |
463 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | P2 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1.716.000 | 1.681.000 | NGOẠI KHOA |
464 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | P1 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2.760.000 | 2.689.000 | NGOẠI KHOA |
465 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | P1 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.783.000 | 2.619.000 | NGOẠI KHOA |
466 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | P2 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3.312.000 | 3.241.000 | PHỤ SẢN |
467 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | P3 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3.228.000 | 3.157.000 | NHI KHOA |
468 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | P2 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3.228.000 | 3.157.000 | NHI KHOA |
469 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | P1 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2.923.000 | 2.828.000 | . NGOẠI KHOA |
470 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | P1 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2.923.000 | 2.828.000 | . NGOẠI KHOA |
471 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | P2 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2.923.000 | 2.828.000 | . NGOẠI KHOA |
472 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | P1 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2.923.000 | 2.828.000 | . NGOẠI KHOA |
473 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | P1 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2.923.000 | 2.828.000 | . NGOẠI KHOA |
474 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | P2 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2.923.000 | 2.828.000 | . NGOẠI KHOA |
475 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | P1 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.914.000 | 1.793.000 | . NGOẠI KHOA |
476 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | P1 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2.923.000 | 2.828.000 | . NGOẠI KHOA |
477 | Phẫu thuật vết thương khớp | P2 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp | 2.728.000 | 2.657.000 | NGOẠI KHOA |
478 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | P2 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2.578.000 | 2.657.000 | NGOẠI KHOA |
479 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | P1 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.547.000 | 4.381.000 | NGOẠI KHOA |
480 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | P2 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.531.000 | 2.460.000 | NHI KHOA |
481 | Rotavirus test nhanh | Rotavirus Ag test nhanh | 176.000 | 172.000 | VI SINH | |
482 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | Rửa dạ dày | 115.000 | 106.000 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
483 | Rửa dạ dày cấp cứu | T3 | Rửa dạ dày | 115.000 | 106.000 | NỘI KHOA |
484 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | Rửa dạ dày | 115.000 | 106.000 | NHI KHOA |
485 | Rubella virus Ab test nhanh | Rubella virus Ab test nhanh | 147.000 | 144.000 | VI SINH | |
486 | Rút đinh các loại | P3 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1.716.000 | 1.681.000 | . NHI KHOA |
487 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | P2 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1.716.000 | 1.681.000 | NGOẠI KHOA |
488 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | T2 | Siêu âm | 42.100 | 49.000 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
489 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm | 42.100 | 49.000 | NỘI KHOA | |
490 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm | 42.100 | 49.000 | ĐIỆN QUANG | |
491 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | T2 | Siêu âm | 42.100 | 49.000 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
492 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm | 42.100 | 49.000 | NỘI KHOA | |
493 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm | 42.100 | 49.000 | ĐIỆN QUANG | |
494 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm | 42.100 | 49.000 | ĐIỆN QUANG | |
495 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm | 42.100 | 49.000 | ĐIỆN QUANG | |
496 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm | 42.100 | 49.000 | ĐIỆN QUANG | |
497 | Tháo bột các loại | T3 | Tháo bột khác | 51.900 | 49.500 | NHI KHOA |
498 | Tháo đốt bàn | P2 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.847.000 | NHI KHOA | |
499 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | T3 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 240.000 | 235.000 | BỎNG |
500 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | T3 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 240.000 | 235.000 | BỎNG |
501 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | TDB | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể | 1.362.000 | 1.301.000 | BỎNG |
502 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | TDB | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể | 1.362.000 | 1.301.000 | BỎNG |
503 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 405.000 | 392.000 | BỎNG |
504 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 405.000 | 392.000 | BỎNG |
505 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể | 539.000 | 519.000 | BỎNG |
506 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể | 539.000 | 519.000 | BỎNG |
507 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | T1 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể | 856.000 | 825.000 | BỎNG |
508 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | T1 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể | 856.000 | 825.000 | BỎNG |
509 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | T3 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 242.000 | 233.000 | XI. BỎNG |
510 | Thay băng vết mổ | T3 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 56.800 | 55.000 | XV. TAI MŨI HỌNG |
511 | Thay băng vết mổ | T3 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 81.600 | 79.600 | XV. TAI MŨI HỌNG |
512 | Thay băng, cắt chỉ | T2 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 56.800 | 55.000 | NHI KHOA |
513 | Thay băng, cắt chỉ | T2 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 81.600 | 79.600 | NHI KHOA |
514 | Thay băng, cắt chỉ | T2 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 111.000 | 109.000 | NHI KHOA |
515 | Thay băng, cắt chỉ | T2 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 132.000 | 129.000 | NHI KHOA |
516 | Thay băng, cắt chỉ | T2 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 177.000 | 174.000 | NHI KHOA |
517 | Thay băng, cắt chỉ | T2 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 236.000 | 227.000 | NHI KHOA |
518 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 56.800 | 55.000 | NHI KHOA |
519 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 111.000 | 109.000 | NHI KHOA |
520 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 177.000 | 174.000 | NHI KHOA |
521 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 236.000 | 227.000 | NHI KHOA |
522 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 132.000 | 129.000 | NHI KHOA |
523 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | Cắt chỉ | 32.000 | 30.000 | NHI KHOA |
524 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 81.600 | 796.000 | . NHI KHOA |
525 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 55.000 | 70.000 | PHỤ SẢN | |
526 | Thở máy bằng xâm nhập | T1 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 551.000 | 533.000 | NHI KHOA |
527 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | T1 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 551.000 | 533.000 | NHI KHOA |
528 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | T3 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12.500 | 123.000 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
529 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | T3 | Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) | 48.000 | 47.000 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
530 | Thời gian máu đông | Thời gian máu đông | 12.500 | 123.000 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
531 | Thông bàng quang | T3 | Thông đái | 88.700 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
532 | Thông tiểu | T3 | Thông đái | 88.700 | 85.400 | NHI KHOA |
533 | Thông vòi nhĩ | T3 | Thông vòi nhĩ | 85.200 | 81.900 | NHI KHOA |
534 | Thương tích bàn tay phức tạp | P1 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.547.000 | 4.381.000 | NGOẠI KHOA |
535 | Thụt giữ | T3 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80.900 | 78.000 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
536 | Thụt tháo | T3 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80.900 | 78.000 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
537 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | T3 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80.900 | 78.000 | NỘI KHOA |
538 | Thụt tháo phân | T3 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80.900 | 78.000 | NỘI KHOA |
539 | Thụt tháo phân | T3 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80.900 | 78.000 | NHI KHOA |
540 | Thụt tháo phân | T3 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80.900 | 78.000 | NHI KHOA |
541 | Thủy châm | T2 | Thuỷ châm | 64.800 | 61.800 | Y HỌC CỔ TRUYỀN |
542 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | T2 | Thuỷ châm | 64.800 | 61.800 | Y HỌC CỔ TRUYỀN |
543 | Thuỷ châm điều trị bại não | T2 | Thuỷ châm | 64.800 | 61.800 | NHI KHOA |
544 | Tiêm bắp thịt | T3 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11.000 | 10.000 | NHI KHOA |
545 | Tiêm cân gan chân | T3 | Tiêm khớp | 90.000 | 86.400 | NỘI KHOA |
546 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | T3 | Tiêm khớp | 90.000 | 86.400 | NỘI KHOA |
547 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | T3 | Tiêm khớp | 90.000 | 86.400 | NỘI KHOA |
548 | Tiêm dưới da | T3 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11.000 | 10.000 | NỘI KHOA |
549 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | T3 | Tiêm khớp | 90.000 | 86.400 | NỘI KHOA |
550 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | T3 | Tiêm khớp | 90.000 | 86.400 | NỘI KHOA |
551 | Tiêm khớp bàn ngón chân | T3 | Tiêm khớp | 90.000 | 86.400 | NỘI KHOA |
552 | Tiêm khớp bàn ngón tay | T3 | Tiêm khớp | 90.000 | 86.400 | NỘI KHOA |
553 | Tiêm khớp cổ chân | T3 | Tiêm khớp | 90.000 | 86.400 | NỘI KHOA |
554 | Tiêm tĩnh mạch | T3 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11.000 | 10.000 | NHI KHOA |
555 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11.000 | 10.000 | MẮT | |
556 | Tiêm trong da | T3 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11.000 | 10.000 | NHI KHOA |
557 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 36.500 | 358.000 | . HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
558 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu | 27.300 | 37.100 | HÓA SINH | |
559 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 40.000 | 39.200 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
560 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | 105.000 | 130.000 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
561 | Treponema pallidum nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 67.200 | 65.000 | VI SINH | |
562 | Trứng giun soi tập trung | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41.200 | 40.200 | VI SINH | |
563 | Trứng giun, sán soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41.200 | 40.200 | VI SINH | |
564 | Truyền tĩnh mạch | T3 | Truyền tĩnh mạch | 21.000 | 20.000 | NHI KHOA |
565 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 67.200 | 65.000 | VI SINH | |
566 | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 236.000 | 230.000 | . VI SINH | |
567 | Vi nấm nhuộm soi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41.200 | 40.200 | VI SINH | |
568 | Vi nấm soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41.200 | 40.200 | . VI SINH | |
569 | Vi nấm test nhanh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 236.000 | 230.000 | VI SINH | |
570 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 67.200 | 65.000 | VI SINH | |
571 | Vibrio cholerae soi tươi | Vi khuẩn nhuộm soi | 67.200 | 65.000 | VI SINH | |
572 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Thời gian máu đông | 12.500 | 12.300 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
573 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Đường máu mao mạch | 15.200 | 23.300 | NHI KHOA | |
574 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Đường máu mao mạch | 15.200 | 23.300 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
575 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26.200 | 257.000 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
576 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 34.300 | 336.000 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |
577 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 42.900 | 42.400 | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |